Bệnh tim bẩm sinh (CHD) là thuật ngữ chỉ những dị tật liên quan đến cấu trúc tim xảy ra từ khi còn trong bào thai. Đây là dị tật phổ biến nhất trong tất cả các dị tật ở trẻ sơ sinh. Khi phát hiện bản thân hoặc con em của mình mắc bệnh này, rất nhiều người thắc mắc bị bệnh tim bẩm sinh sống được bao lâu và chăm sóc thế nào để tăng tuổi thọ? Điều này sẽ được giải đáp trong bài viết ngay sau đây.
1. Những người bị bệnh tim bẩm sinh sống được bao lâu? Các yếu tố quyết định
Nhiều người tỏ ra rất lo lắng khi con cái hoặc những người thân khác trong gia đình được chẩn đoán mắc bệnh tim bẩm sinh vì lo ngại căn bệnh này sẽ làm giảm tuổi thọ của bệnh nhân. Tuy nhiên theo các nghiên cứu, trẻ bị tim bẩm sinh vẫn có thể sống và sinh hoạt như người bình thường. Thậm chí, họ có thể sống đến 75 tuổi. Con số này có thể dao động trên hoặc dưới 11 tuổi, tức là chỉ kém 4 tuổi so với người bình thường.
Như vậy, những người bị bệnh tim bẩm sinh cũng như người nhà không nên quá lo lắng khi phát hiện bệnh.
Người bệnh bị tim bẩm sinh sống được bao lâu tùy thuộc vào khả năng chẩn đoán, thời gian phát hiện bệnh, phương pháp điều trị và chăm sóc. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ và thời gian sống của các bệnh nhân bị tim bẩm sinh có xu hướng tăng lên do sự phát triển của công nghệ giúp phát hiện khuyết tật tim bẩm sinh sớm và chính xác hơn. Cụ thể, bằng phương pháp siêu âm, các thai nhi bị bệnh tim bẩm sinh có thể được phát hiện ngay ở tuần thứ 18 của thai kỳ.
Các phương pháp điều trị ngày càng cải tiến và hiện đại hơn. Công tác chăm sóc cho người bị bệnh tim bẩm sinh cũng tốt hơn nhờ sự hiểu biết của mọi người về căn bệnh này. Trong đó, việc thăm khám thường xuyên có một ý nghĩa rất lớn, giúp người bệnh và người nhà đưa ra những lựa chọn bảo vệ sức khỏe tốt nhất.
Trẻ bị tim bẩm sinh vẫn có thể sống và sinh hoạt như người bình thường.
2. Cách chăm sóc người bệnh tim bẩm sinh giúp tăng tuổi thọ
Như đã nói ở trên, việc chăm sóc có ảnh hưởng rất nhiều tới khả năng sống của người bệnh. Chế độ chăm sóc người bệnh tim bẩm sinh bao gồm:
2.1 Chế độ dinh dưỡng ảnh hưởng đến việc bệnh tim bẩm sinh sống được bao lâu?
Bú kém, ăn kém do cơ thể mệt mỏi, yếu sức… là những biểu hiện có thể xuất hiện ở một số trẻ bị tim bẩm sinh. Điều này gây ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ. Lượng calo mà những đứa trẻ mắc bệnh cần thường cao hơn hơn bình thường để đủ cung cấp cho hoạt động của tim. Đây là lý do phần lớn trẻ bị tim bẩm sinh khi trưởng thành sẽ có cơ thể gầy hơn và sức đề kháng yếu những người khác.
Để đảm bảo dinh dưỡng cho quá trình phát triển của những trẻ này, cha mẹ nên chú trọng việc xây dựng chế độ ăn uống cho trẻ. Nên tham khảo ý kiến các chuyên gia tim mạch và dinh dưỡng nếu trẻ biếng ăn, không tăng cân hoặc có các biểu hiện tiêu hóa bất thường.
2.2 Cách sử dụng thuốc điều trị quyết định bệnh tim bẩm sinh sống được bao lâu?
Một số loại thuốc có thể được sử dụng cho các bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh nhằm điều trị các vấn đề liên quan đến khuyết tật tim như:
– Thuốc tăng cường hoạt động của tim
– Thuốc hạ huyết áp
Các loại thuốc kể trên chỉ là tham khảo và việc sử dụng cho các bệnh nhân là không giống nhau. Người bệnh cần thăm khám để được kê đơn thuốc phù hợp và cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng các loại thuốc để hạn chế tối đa các tác dụng phụ.
Việc điều trị quyết định khả năng sống của người bị tim bẩm sinh.
2.3 Hoạt động thể chất phù hợp giúp tăng khả năng sống cho người bệnh
Luyện tập thể dục, thể thao thường xuyên giúp nâng cao sự dẻo dai của cơ thể nói chung và sức khỏe trái tim nói riêng. Tuy nhiên đối với những người bị mắc bệnh tim bẩm sinh, cần có một chế độ tập luyện riêng phù hợp với thể trạng người bệnh. Tốt nhất, người bệnh hoặc người nhà nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn các bài tập hoặc môn thể thao và cường độ tập luyện phù hợp.
2.4 Vấn đề sinh sản đối với những người mắc bệnh tim bẩm sinh
Phụ nữ bị khuyết tật tim vẫn có thể mang thai và sinh con bình thường nếu đủ điều kiện sức khỏe. Tuy nhiên một số dạng khuyết tật tim có thể khiến tình trạng bệnh tồi tệ hơn ở giai đoạn thai kỳ.
Nếu có ý định sinh con, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ tim mạch để được bác sĩ tư vấn liệu người bệnh có nên mang thai, việc mang thai có ảnh hưởng gì đến sức khỏe của người mẹ và em bé hay không. Nếu đủ điều kiện mang thai, người bệnh có thể cần điều trị trước khi mang thai và cần được theo dõi trong suốt thai kỳ. Nhiều trường hợp cần hỗ trợ tim trong quá trình mang thai.
Để phòng tránh nguy cơ bị khuyết tật tim cho thai nhi khi sinh ra, cần tiến hành sàng lọc trong quá trình mang thai. Đồng thời tham khảo thêm ý kiến của chuyên gia để có kế hoạch mang thai tốt nhất.
3. Các vấn đề sức khỏe tiềm tàng đối với bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh
Người bị bệnh tim bẩm sinh có thể có thể gặp phải các vấn đề sức khỏe nếu không được điều trị sớm và theo dõi sát sao. Cụ thể:
– Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Hiện tượng nhiễm trùng trong các lớp của tim, có thể dẫn tới hình thành cục máu đông, tổn thương van tim hoặc suy tim.
– Chứng loạn nhịp tim: Tình trạng tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều khiến tim không bơm đủ lượng máu cần thiết, dẫn tới ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, làm tăng nguy cơ đông máu, tắc mạch. Đây cũng có thể là tác dụng phụ của các phương pháp điều trị tim bẩm sinh trước đó.
– Tăng áp động mạch phổi: Một số dạng khuyết tật tim có thể khiến huyết áp động mạch phổi tăng cao, buộc tim và phổi phải làm việc nhiều hơn dẫn đến tim to và suy tim.
– Bệnh về gan: Nguy cơ này thường xảy ra ở những người bị khuyết tật tâm thất độc nhất.
Ngoài ra, người trưởng thành bị bệnh tim bẩm sinh có nguy cơ cao mắc các căn bệnh khác như tiểu đường, béo phì hoặc xơ vữa động mạch…
Bệnh tim bẩm sinh nếu không được điều trị tốt có thể biến chứng tiểu đường, béo phì…
Hy vọng những thông tin tham khảo trên đây đã giúp bạn giải đáp câu hỏi bệnh tim bẩm sinh sống được bao lâu? Người bệnh hoặc người nhà có bệnh nhân mắc căn bệnh này nên đặc biệt chú ý chế độ chăm sóc và tuân thủ thăm khám định kỳ để được theo dõi sức khỏe và điều trị hiệu quả, phòng tránh những vấn đề sức khỏe tiềm tàng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.