Duy trì chế độ dinh dưỡng với các loại thực phẩm lành mạnh cũng có vai trò quan trọng trong phòng bệnh ung thư cổ tử cung – bệnh ung thư phụ khoa phổ biến hàng đầu ở nữ giới. Dưới đây là những thực phẩm giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung bạn nên biết để duy trì hàng ngày, giúp giảm yếu tố nguy cơ mắc bệnh cao.
1. Mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và ung thư cổ tử cung
Việc tiêu thụ thường xuyên một số loại thực phẩm, đáng chú ý nhất là nhiều loại trái cây, rau củ quả bổ dưỡng có thể giúp tối ưu hóa hệ miễn dịch, bảo vệ chống lại ung thư cổ tử cung. Lý do là nhiều trường hợp mắc ung thư cổ tử cung là do nhiễn virus u nhú ở người – virus HPV. Do đó một chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa, caroten, flavonoid, folate – tất cả đều có trong trái cây, rau củ quả có thể giúp cơ thể phản ứng, nhận diện, và loại bỏ virus HPV hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng virus HPV biến đổi tế bào cổ tử cung thành tổn thương ung thư.
2. Top 3 nhóm thực phẩm giúp giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung
2.1 Thực phẩm chứa Flavonoid giúp giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung
Flavonoid là hợp chất hóa học có trong trái cây và rau của quả được cho là có chức năng quan trọng trong việc chống ung thư. Một vài thực phẩm giàu flavonoid bạn có thể xem xét để bổ sung vào chế độ ăn uống bao gồm:
– Táo
– Măng tây
– Đậu đen
– Bông cải xanh
– Bắp cải
– Tỏi
– Rau xà lách
– Hành
– Đậu nành
– Rau chân vịt
– Nam việt quất
Bổ sung các thực phẩm lành mạnh, sạch, an toàn sẽ giúp cơ thể tránh xa được những tác nhân liên quan đến chế độ ăn uống tiềm ẩn nguy cơ gây ung thư như: chất béo, đường, ướp muối, hun khói
2.2 Thực phẩm chứa Folate giúp giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung
Thực phẩm giàu folate (một loại vitamin B tan trong nước) được phát hiện làm giảm khả năng mắc bệnh ung thư cổ tử cung ở những phụ nữ bị nhiễm virus. Folate có thể giúp cơ thể ngăn ngừa nhiễm trùng HPV tái phát nhiều lần, làm giảm nguy cơ phát triển ung thư. Một số thực phẩm giàu folate bạn đọc có thể tham khảo bao gồm:
– Bơ
– Đậu xanh
– Ngũ cốc, bánh mì
– Đậu lăng
– Nước cam
– Rau diếp
– Dâu tây
Chế độ ăn giàu rau củ quả có nhiều lợi ích đối với sức khỏe của con người
2.3 Thực phẩm chứa Carotenoid giúp giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung
Carotenoid là một nguồn cung cấp vitamin A dồi dào, hữu ích trong việc ngăn ngừa nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Ngoài các loại trái cây, rau và đậu trong danh sách trên, bạn có thể bổ sung các thực phẩm có màu cam như cà rốt, khoai lang, bí ngô vào chế độ ăn uống của mình.
3. Chế độ ăn uống chỉ là một phần của giải pháp
Mặc dù chế độ ăn uống là một phần quan trọng trong kế hoạch phòng chống nguy cơ mắc ung thư. Tuy nhiên chỉ thay đổi chế độ ăn uống là chưa đủ để nâng cao tấm khiên giáp bảo vệ sức khỏe tổng quát, và sức khỏe sinh sản đối với chị em phụ nữ tránh khỏi căn bệnh ác tính này.
Vậy nên người bệnh cũng cần chủ động trong lối sống và suy nghĩ:
– Thực hiện thăm khám, kiểm tra phụ khoa định kỳ, sàng lọc ung thư cổ tử cung theo kế hoạch.
– Tiêm phòng vắc xin HPV khi đã đủ tuổi.
– Không sử dụng thuốc lá.
– Quan hệ tình dục an toàn, không quan hệ tình dục với nhiều bạn tình.
Tầm soát ung thư cổ tử cung là giải pháp hữu hiệu giúp phát hiện bệnh ngay từ giai đoạn sớm, nâng cao khả năng điều trị, chữa khỏi thành công. Tỷ lệ sống sau 5 năm của người bệnh mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn khu trí lên đến 92%, trong khi tỷ lệ sống sau 5 năm đối với bệnh nhân ở giai đoạn di căn xa chỉ còn khoảng 18%.
Khám sức khỏe định kỳ là giải pháp chăm sóc, bảo vệ sức khỏe cho bạn
Thu Cúc TCI cung cấp đa dạng các gói tầm soát ung thư từ cơ bản đến nâng cao phù hợp với từng nhu cầu của khách hàng. Ngoài ra TCI cũng là địa chỉ thăm khám và điều trị ung thư theo phác đồ đa mô thức tân tiến chuẩn Singapore được xây dựng chuyên biệt cho từng bệnh nhân bởi các Chuyên gia ung bướu từ Singapore.
Trên đây là những thông tin tham khảo về một số loại thực phẩm giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung bạn nên biết để chủ động trong việc nâng cao kiến thức bảo vệ sức khỏe cho bản thân. Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, bạn đọc vui lòng liên hệ Hotline của TCI hoặc đặt lịch khám với các bác sĩ Chuyên khoa ung bướu của chúng tôi.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.