Tùy thuộc vào các triệu chứng của người bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện phương pháp chẩn đoán rối loạn giấc ngủ phù hợp.
1. Rối loạn giấc ngủ là bệnh như thế nào?
Rối loạn giấc ngủ là sự thay đổi bất thường thời gian và chất lượng giấc ngủ, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bất cứ ai cũng có thể gặp phải tình trạng rối loạn như khó ngủ, ngủ không sâu giấc, thức giấc giữa đêm và khó ngủ lại… Bệnh xảy ra ở nhiều độ tuổi khác nhau, nhưng thường gặp nhất ở những người cao tuổi. Để chẩn đoán rối loạn giấc ngủ chính xác, người bệnh cần thực hiện một hoặc một vài phương pháp theo chỉ định của bác sĩ.
2. Những cách chẩn đoán rối loạn giấc ngủ phổ biến
2.1. Chẩn đoán rối loạn giấc ngủ bằng phương pháp Polygraphy
Phương pháp Polygraphy hay còn gọi là đo đa ký giấc ngủ đơn giản. Đây là xét nghiệm ghi lại nhịp thở của người bệnh trong khi ngủ. Phương pháp này thường được sử dụng để chẩn đoán chứng ngưng thở khi ngủ.
Việc kiểm tra được thực hiện tại nhà, đo số lần ngưng thở hay ngừng hô hấp hoàn toàn (hơn 10 giây) và giảm thở hay ngừng hô hấp một phần (hơn 10 giây) khi ngủ.
Đôi khi, việc áp dụng phương pháp này chưa đủ yếu tố để kết luận chắc chắn người bệnh mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ. Chẳng hạn, khi giấc ngủ bị chia cắt nghiêm trọng sẽ khó thiết lập chính xác chỉ số ngưng thở hoặc giảm thở (AHI) mỗi giờ ngủ.
Ngoài ra, nếu bác sĩ nghi ngờ hoặc xuất hiện sự khác biệt giữa kết quả thu được từ phương pháp này và các triệu chứng, bệnh nhân có thể cần kiểm tra thêm bằng phương pháp khác. Nếu AHI dưới 30, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân làm đa ký giấc ngủ đầy đủ Polysomnography đã nêu trên.
Đo đa ký giấc ngủ đơn giản thường dùng để chẩn đoán chứng ngưng thở lúc ngủ
2.2. Chẩn đoán bằng phương pháp Polysomnography
Polysomnography hay đo đa ký giấc ngủ đầy đủ, là một xét nghiệm toàn diện được sử dụng trong chẩn đoán chứng rối loạn giấc ngủ. Polysomnography ghi lại sóng não, nhịp tim và nhịp thở, mức oxy trong máu, cử động cơ thể và sóng điện não trong giấc ngủ.
Phương pháp này có thể thực hiện tại bệnh viện hoặc trung tâm nghiên cứu giấc ngủ. Polysomnography thường được thực hiện ban đêm. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân phải làm việc ca đêm, polysomnography có thể thực hiện vào ban ngày.
2.3. Chẩn đoán rối loạn giấc ngủ bằng phương pháp Actigraphy
Bằng cách sử dụng thiết bị đo hoạt động đeo trên cổ tay, có thể phân tích chuyển động của cơ thể trong khi ngủ. Nghiên cứu về gia tốc khi ngủ giúp chúng ta có thể xác định các giai đoạn khác nhau của giấc ngủ. Phương pháp này giúp phản ánh chất lượng và số lượng của giấc ngủ. Đây cũng là cách cung cấp thông tin giá trị để chẩn đoán chính xác rối loạn thở khi ngủ.
2.4. Phương pháp điện não đồ
Các tế bào não giao tiếp với nhau qua các xung điện. Vì vậy, phương pháp điện não đồ (EEG) thường được bác sĩ chỉ định để đánh giá hoạt động điện ở trong não. Đĩa kim loại phẳng nhỏ là điện cực gắn vào da đầu bằng dây. Các điện cực phân tích xung điện trong não và gửi tín hiệu để ghi lại kết quả trên máy tính.
Đo điện não đồ là phương pháp thường được sử dụng
2.5. Chẩn đoán rối loạn giấc ngủ bằng TILE
Đây là các bài kiểm tra để đo mức độ buồn ngủ và khả năng tỉnh táo của người bệnh bằng điện não đồ. Kỹ thuật này được chỉ định cho người bị buồn ngủ quá mức và mệt mỏi nhưng không rõ nguyên nhân. Bài kiểm tra thường diễn ra vào ban ngày tại phòng thí nghiệm trung tâm nghiên cứu giấc ngủ. Bài bao gồm 5 giấc ngủ ngắn được ghi lại.
Phương pháp TILE nhằm đánh giá và đo lường trạng thái buồn ngủ quá mức trong ngày. Để thực hiện phương pháp này, bệnh nhân được đưa vào phòng chuyên dụng, yên tĩnh và trong bóng tối vào những giờ cố định.
Quá trình ghi âm bao gồm tìm kiếm sự hiện diện của những kiểu ngủ bất thường trong giấc ngủ REM. Bệnh nhân được ghi lại 5 lần trong 20 phút mỗi 2 giờ.
Một người bình thường ngủ trong vòng từ 15 đến 20 phút. Thời gian trễ khởi phát ngủ trung bình dưới 8 phút là bất thường. Điều này cho thấy sự tồn tại chứng buồn ngủ ban ngày bệnh lý. Nếu độ trễ dưới 5 phút là bệnh lý.
2.6. Chẩn đoán rối loạn giấc ngủ bằng phương pháp TME
TME là bản ghi đa hình được thực hiện trong ngày. Thử nghiệm này không dùng để chẩn đoán mà để đánh giá khả năng chống lại buồn ngủ của chúng ta. Ví dụ ứng dụng trong y học nghề nghiệp ở các vị trí an ninh, lái xe…
Thử nghiệm này sẽ diễn ra trong một căn phòng sáng sủa, bệnh nhân ngồi trên ghế. Bệnh nhân được yêu cầu cố gắng không để buồn ngủ bằng cách chống lại giấc ngủ và lặp lại 5 lần trong ngày, mỗi lần dài 20 phút.
Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ đo độ trễ của giấc ngủ và xác định loại giấc ngủ hiện tại. Các chuyên gia về giấc ngủ cho rằng, đi vào giấc ngủ độ trễ trung bình dưới 12 phút là bệnh lý. TME là bài kiểm tra tiêu chuẩn về khả năng lái xe cho ủy ban y tế.
Việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán rối loạn giấc ngủ phụ thuộc vào triệu chứng của từng bệnh nhân.
2.7. Chẩn đoán rối loạn giấc ngủ qua nhật ký giấc ngủ
Nhật ký giấc ngủ được ghi chép ít nhất 15 ngày để phân tích tình trạng giấc ngủ của bệnh nhân và chẩn đoán rối loạn giấc ngủ. Người bệnh sẽ ghi lại tất cả thói quen liên quan đến giấc ngủ. Ví dụ:
– Giờ đi ngủ: Đi ngủ sớm hay ngủ muộn?
– Thời gian chìm vào giấc ngủ: Người bệnh cần dùng biện pháp hỗ trợ như đếm cừu không?
– Thời gian thức dậy: Thức dậy sớm hay muộn?
– Thời gian ra khỏi giường: Dậy ngay khi chuông báo thức hay một lúc sau?
– Số lần người bệnh thức giấc về đêm, bao gồm cả thức dậy để đi tiểu.
– Chất lượng giấc ngủ: Khi thức dậy có cảm thấy thoải mái, sảng khoái không?
– Giấc ngủ có bị xáo trộn không, có gặp chứng khó thở, ngưng thở, bồn chồn, mất ngủ, ảnh hưởng tiếng ồn từ đường phố…
– Bạn đã uống bao nhiêu cà phê trong ngày?
– Số lần ngáp hoặc buồn ngủ trong một ngày?
– Bạn có đang sử dụng loại thuốc nào không?
– Thể thao có phải là một phần của cuộc sống của bạn không?
– Các hoạt động trước khi đi ngủ là gì?
Để được chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh rối loạn giấc ngủ, người bệnh nên thăm khám sớm tại chuyên khoa Nội thần kinh thuộc các bệnh viện uy tín, với hệ thống thiết bị, máy móc hiện đại. Chẩn đoán sớm giúp đạt hiệu quả cao và rút ngắn thời gian điều trị.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.