Các bệnh khi quan hệ tình dục, hay còn gọi là bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), đang ngày càng trở thành mối quan tâm lớn với sức khỏe cộng đồng. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn các thông tin hữu ích về các STDs – từ cách chúng lây truyền, các triệu chứng cần lưu ý, cho đến những phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
1. Các bệnh lây qua quan hệ tình dục nguy hiểm như thế nào?
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng và nguy hiểm hiện nay. Nguy cơ đến từ STDs không chỉ nằm ở khả năng lây lan nhanh chóng và dễ dàng qua các hoạt động tình dục, mà còn bởi những hậu quả sức khỏe lâu dài mà chúng có thể gây ra.
Nhiều STDs không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ngay từ đầu, dẫn đến việc chẩn đoán muộn và khó kiểm soát. Khi không được điều trị kịp thời, chúng có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như vô sinh, bệnh viêm nhiễm nặng về sinh sản, và thậm chí là tăng nguy cơ mắc các bệnh khác như HIV.
Các bệnh khi quan hệ tình dục dễ lây truyền, mang lại những ảnh hưởng tâm lý nặng nề.
Bên cạnh đó, STDs cũng mang lại những ảnh hưởng tâm lý nặng nề. Điều này không chỉ do sự kỳ thị xã hội và tâm lý e ngại khi tiếp cận với các dịch vụ y tế, mà còn bởi sự thiếu hiểu biết và nhận thức sai lệch về bệnh.
Ngoài quan hệ tình dục không an toàn, các bệnh lây truyền qua đường tình dục còn có thể lây lan qua:
– Dùng chung bơm kim tiêm: Việc chia sẻ kim tiêm với người nhiễm bệnh, đặc biệt trong cộng đồng người sử dụng ma túy, là một nguy cơ lớn, đặc biệt đối với HIV và viêm gan B.
– Lây từ mẹ sang con: Các bệnh như HIV, viêm gan B và sùi mào gà có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở, hoặc cho con bú.
– Tiếp xúc với máu người nhiễm bệnh: Tiếp xúc trực tiếp với máu nhiễm bệnh qua các vết thương hở cũng là một con đường lây nhiễm, đặc biệt trong môi trường y tế nếu không thực hiện đúng các biện pháp an toàn.
– Một số STDs, như herpes và HPV, còn có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp da với da, ngay cả khi không có quan hệ tình dục.
2. Một số bệnh lây truyền theo đường tình dục phổ biến
2.1 Bệnh Chlamydia
Chlamydia, một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) phổ biến nhất, được gây ra bởi vi khuẩn Chlamydia trachomatis. Bệnh này lây lan chủ yếu qua quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc với dịch sinh dục của người bị nhiễm, không lây truyền qua các hoạt động tiếp xúc hàng ngày như hôn, ôm, sử dụng chung bồn tắm, khăn tắm, bể bơi.
Người nhiễm Chlamydia không có biểu hiện triệu chứng rõ ràng, khi có triệu chứng thì thường bao gồm:
– Đau hoặc bị rát khi đi tiểu tiện.
– Dịch tiết ra bất thường từ âm đạo hay từ dương vật.
– Đau trong quan hệ tình dục.
– Đau ở vùng bụng dưới hoặc đau tinh hoàn ở nam giới.
Điều trị Chlamydia thường dựa vào liệu pháp kháng sinh. Nếu không được xử lý kịp thời, bệnh có thể tiến triển và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe lâu dài, bao gồm nhiễm trùng lan rộng và vấn đề vô sinh, đặc biệt ở phụ nữ. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa để ngăn chặn sự phát triển của bệnh.
2.2 Bệnh lậu – Một trong các bệnh khi quan hệ tình dục dễ lây truyền
Bệnh lậu gây ra bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae, nguy cơ lây nhiễm cao ở đối tượng thanh thiếu niên và người trẻ tuổi hoạt động tình dục.
Nhiều người nhiễm bệnh lậu không hề nhận thấy triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng rất nhẹ. Khi có triệu chứng, chúng thường bao gồm đau và rát khi đi tiểu, tiết dịch từ âm đạo hoặc dương vật, đau hậu môn và đau bụng dưới. Nếu không được điều trị, bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm viêm nhiễm ở cả nam và nữ, vô sinh và tăng nguy cơ nhiễm HIV.
Bệnh lậu thường được sử dụng kháng sinh để điều trị. Tuy nhiên, sự phát triển của các chủng vi khuẩn lậu kháng thuốc đang làm tăng khó khăn trong việc điều trị.
2.3 Bệnh giang mai là một trong các bệnh khi quan hệ tình dục dễ lây
Giang mai chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm bệnh. Nó cũng có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, gây ra giang mai bẩm sinh, một tình trạng nghiêm trọng đối với trẻ sơ sinh.
Bệnh giang mai do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra
Giang mai phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn có những triệu chứng đặc trưng:
– Giai đoạn nguyên phát: Đặc trưng bởi vết loét không đau tại chỗ vi khuẩn xâm nhập, thường là ở bộ phận sinh dục, hậu môn hoặc miệng.
– Giai đoạn thứ phát: Bao gồm các triệu chứng như phát ban trên cơ thể, sưng hạch bạch huyết, đau nhức cơ và sốt.
-Giai đoạn ẩn: Không có triệu chứng rõ ràng nhưng vi khuẩn vẫn hoạt động trong cơ thể.
– Giai đoạn cuối: Có thể xuất hiện sau nhiều năm không điều trị, gây tổn thương nghiêm trọng cho tim, não, mắt và các bộ phận khác của cơ thể.
2.4 Mụn cóc sinh dục
Mụn cóc sinh dục, hay còn được gọi là sùi mào gà là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) phổ biến, gây ra do một số chủng của virus Human Papillomavirus (HPV).
Triệu chứng phổ biến của mụn cóc sinh dục bao gồm sự xuất hiện của một hoặc nhiều u nhú nhỏ, mềm, có màu da hoặc hơi tối, thường không gây đau. Chúng có thể xuất hiện trên bộ phận sinh dục, trong hoặc xung quanh hậu môn, và trong một số trường hợp, trên miệng hoặc họng. Mặc dù thường không gây đau nhưng mụn cóc có thể gây ngứa hoặc cảm giác khó chịu.
Ngoài gây mất thẩm mỹ và sức khỏe tình dục, một số chủng HPV gây mụn cóc sinh dục còn liên quan đến nguy cơ cao của bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư cổ tử cung ở phụ nữ và ung thư hậu môn ở cả nam và nữ.
Mặc dù không có phương pháp điều trị nào loại bỏ hoàn toàn virus HPV, nhưng có nhiều phương pháp để điều trị mụn cóc sinh dục, bao gồm thuốc tại chỗ và các thủ thuật y tế như đốt lạnh, đốt điện hoặc phẫu thuật.
2.5 Bệnh HIV/ AIDS
HIV (Human Immunodeficiency Virus) là virus gây bệnh, trong khi AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) là tên của giai đoạn cuối cùng và nghiêm trọng của bệnh.
Hầu hết những người nhiễm HIV không có triệu chứng lúc ban đầu, và một số người có thể sống mà không biết mình mắc bệnh trong nhiều năm. Khi bệnh phát triển, các triệu chứng có thể bao gồm sốt, mệt mỏi, ho, và tổn thương da. Giai đoạn cuối cùng, hay AIDS, dẫn đến suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng và xuất hiện các bệnh nhiễm trùng và ung thư hiểm nghèo.
Hiện nay, không có phương pháp chữa trị HIV hoàn toàn, nhưng liệu pháp ARV (Antiretroviral Therapy) đã giúp kiểm soát sự phát triển của virus và tăng tuổi thọ của người nhiễm HIV.
Ngoài các bệnh tình dục được biết đến rộng rãi như lậu, Chlamydia, giang mai và HIV, còn nhiều bệnh khác cũng đang phổ biến và nguy hiểm như: Herpes, mụn rộp sinh dục, hạ cam, bệnh ghẻ,Trichomoniasis, virus Zika, viêm gan B…
3. Cách phòng các bệnh lây truyền theo đường tình dục
Dưới đây là các cách hiệu quả để phòng ngừa STDs.
– Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục, nhằm ngăn chặn việc tiếp xúc trực tiếp giữa các dịch cơ thể, giảm nguy cơ lây truyền virus và vi khuẩn qua đường tình dục.
Thăm khám sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện và ngăn chặn các bệnh lây qua đường tình dục
– Kiểm tra sức khỏe định kỳ với bác sĩ hoặc trung tâm y tế để phát hiện và điều trị STDs kịp thời. Nếu bạn có quan hệ tình dục không an toàn hoặc nghi ngờ mình có thể nhiễm bệnh, hãy đến kiểm tra sức khỏe thường xuyên để sức khỏe bản thân luôn được đảm bảo.
– Hạn chế số lượng đối tác tình dục có thể giảm nguy cơ tiếp xúc với người có STDs.
– Tiêm vaccine: Một số STDs có thể được ngăn chặn thông qua tiêm vaccine. Ví dụ, vaccine phòng ngừa HPV (Human Papillomavirus) có thể giúp ngăn chặn viêm nhiễm vùng chậu và ung thư cổ tử cung ở phụ nữ.
– Tư duy và giáo dục về sức khỏe tình dục có thể giúp bạn và cộng đồng có nhận thức cao hơn về STDs, từ việc nhận diện triệu chứng đến cách phòng ngừa.
Hy vọng với những thông tin về các bệnh khi quan hệ tình dục trên đây sẽ hữu ích với bạn trong việc nhận thức và bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Nếu bạn còn thắc mắc nào liên quan đến phòng và điều trị các bệnh tình dục, vui lòng liên hệ Thu Cúc TCI để được hỗ trợ và giải đáp.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.