Động mạch vành tim là hệ thống mạch máu với chức năng quan trọng nuôi dưỡng tim. Bệnh động mạch vành là bệnh lý tim mạch rất nguy hiểm và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam. Hiện nay, bệnh không chỉ phổ biến ở người già mà còn xuất hiện nhiều ở người trẻ tuổi.
1. Động mạch vành tim là gì?
Động mạch vành tim là hệ thống động mạch chạy trên bề mặt của tim, giữa cơ tim và ngoại tâm mạc. Hệ thống mạch này có vai trò quan trọng đối với hoạt động của trái tim nói riêng và cơ thể nói chung. Tuy nhiên, động mạch vành tim cũng là cơ quan dễ chịu tổn thương và gây nên các bệnh lý nguy hiểm.
Động mạch vành tim có chức năng quan trọng dẫn máu nuôi dưỡng cơ tim
2. Cấu tạo động mạch vành tim
Động mạch vành tim gồm 2 động mạch chính là động mạch vành phải và động mạch vành trái. Hai nhánh mạch vành phải và trái này cùng xuất phát ở gốc động mạch chủ, đi qua các xoang Valsalva. Động mạch vành trái chạy khoảng 1 – 3cm giữa tâm nhĩ trái và động mạch phổi sau đó chia ra thành 2 nhánh: động mạch mũ và động mạch liên thất trước.
Trong trường hợp khác, động mạch vành trái có thể chia 3 nhánh. Động mạch vành phải có nguyên ủy từ xoang Valsalva chạy trong rãnh tâm nhĩ thất phải.
Như vậy, hệ thống động mạch vành gồm ba nhánh lớn là động mạch liên thất trước, động mạch vành phải và động mạch mũ. Từ các nhánh lớn sẽ phân chia thành nhiều nhánh nhỏ hơn.
3. Chức năng động mạch vành tim
Chức năng chính của động mạch vành là cung cấp máu giàu oxy đến cơ tim để tim hoạt động bình thường. Sau đó, tim có nhiệm vụ đưa máu đi khắp cơ thể, đảm bảo hoạt động bình thường cho các cơ quan.
Từng loại động mạch vành có chức năng khác nhau:
– Động mạch vành phải cấp 25% máu cho thất phải và 35% cho thất trái
– Động mạch liên thất trước cấp 45 – 55% máu cho thất trái
– Động mạch mũ cấp 15 – 25% máu cho thất trái
4. Các bệnh lý động mạch vành tim
4.1. Bệnh mạch vành
Nếu mạch vành bị tắc nghẽn, máu sẽ không thể lưu thông tới cơ tim dẫn tới tình trạng tim thiếu máu và oxy, khiến người bệnh gặp phải những cơn đau thắt ngực. Người bệnh mạch vành thường xuất hiện các triệu chứng như:
– Đau tức ngực, đau lưng, cổ, cánh tay, bụng
– Bị hụt hơi khi tập thể dục
– Khó thở
– Buồn nôn hoặc nôn
– Ợ chua, ợ hơi
– Đổ mồ hôi, ớn lạnh
– Hồi hộp, tim đập nhanh, không đều
– Chóng mặt, choáng váng
Triệu chứng rõ ràng nhất là cơn đau thắt ngực. Đau thường xảy ra ở sau xương ức, giữa ngực và khu vực tim. Người bệnh sẽ cảm thấy đau ở ngực, lan dần ra cổ, hàm, vai, cánh tay trái, lưng và vùng cột sống. Cơn đau thắt ngực chỉ kéo dài trong khoảng vài giây hoặc một vài phút.
Đau thắt ngực thường có hai loại:
– Cơn đau thắt ngực ổn định: Cơn đau do các mảng xơ vữa gây hẹp động mạch vành. Đau ngắn, lặp đi lặp lại và nặng hơn khi người bệnh lao động nặng. Đau thắt ngực ổn định thường ít có biến chứng nguy hiểm.
– Cơn đau thắt ngực không ổn định: Khi các mảng xơ vữa bị nứt, vỡ, các cơn đau sẽ xuất hiện đột ngột, kéo dài kể cả khi người bệnh làm việc và nghỉ ngơi. Tình trạng đau thắt ngực không ổn định rất nguy hiểm. Nếu không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, thậm chí là đột tử.
4.2. Nhồi máu cơ tim
Nhồi máu cơ tim xảy ra do các mảng xơ vữa trong lòng mạch bị nứt vỡ, gây tắc nghẽn toàn mạch vành. Nếu nhồi máu cơ tim xảy ra trên diện rộng sẽ gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng hơn, khiến chức năng tim suy giảm nhanh chóng. Nếu 1 phần cơ tim tê liệt do thiếu máu, sẽ gây nên các biến chứng nguy hiểm như suy tim, sốc tim, đột tử do tim…
Nhồi máu cơ tim đe dọa tính mạng người bệnh
4.3. Giãn động mạch vành tim
Giãn phình động mạch vành là hiện tượng mạch bị giãn ít nhất 1,5 lần so với đoạn bình thường. Bệnh thường gặp ở động mạch vành phải, động mạch liên thất trước và động mạch mũ. Ở các trường hợp chụp mạch vành, hiện tượng phình, giãn động mạch vành chiếm 0,3%-5% trong tất cả các trường hợp chụp mạch vành. Giãn động mạch vành tim thường xảy ra ở nam.
4.4. Suy tim
Tình trạng thiếu máu cơ tim kéo dài có thể khiến tim không được cung cấp đủ máu và suy yếu dần. Sau cơn nhồi máu cơ tim, người bệnh rất dễ bị suy tim và thường xuyên bị ho, khó thở, mệt mỏi.
4.5. Rối loạn nhịp tim
Tim co bóp không bình thường như đập quá chậm, quá nhanh hoặc lúc nhanh lúc chậm có thể dẫn tới nguy cơ đột tử do rối loạn hệ thống điện tim. Có thể thấy, hệ thống động mạch vành tim chịu sự chi phối của rất nhiều yếu tố. Để phòng tránh các bệnh lý xảy ra ở động mạch vành, bạn cần thực hiện lối sống lành mạnh, chủ động theo dõi sức khỏe và đi khám ngay khi thấy các dấu hiệu bất thường.
5. Phòng ngừa và điều trị bệnh động mạch vành tim
Để ngăn ngừa những biến chứng có thể xảy ra khi mắc các bệnh liên quan đến động mạch vành tim, bạn nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa và điều trị sớm nếu mắc bệnh. Một số biện pháp phong bệnh bạn có thể áp dụng là:
– Đi khám, kiểm tra sức khỏe định kỳ nhằm điều trị kịp thời những bệnh lý liên quan tới bệnh mạch vành như thừa cân, béo phì, đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu…
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện bệnh kịp thời
– Ngừng hút thuốc lá và tránh nơi có khói thuốc, hạn chế tối đa bia rượu.
– Tránh xa các loại thức ăn nhanh, thực phẩm dầu mỡ, nhiều muối và đường.
– Ăn nhiều rau củ quả và các thực phẩm chứa nhiều chất xơ như: ngũ cốc, các loại hạt, trái cây, rau quả xanh…
– Giảm cân khi bị thừa cân.
– Dành nhiều thời gian đi bộ, hoạt động thể dục thể thao. Tuy nhiên, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đưa ra phương án luyện tập phù hợp, tránh tập quá cường độ gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
– Thiết lập lối sống tích cực, vui vẻ, tránh làm việc quá sức hay căng thẳng lo âu kéo dài…
Động mạch vành tim có vai trò vô cùng quan trọng đối với cơ thể người. Các bệnh lý mạch vành sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người bệnh. Do đó, bạn cần đi khám định kỳ để theo dõi sức khỏe, phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.