Siêu âm tim là một phương pháp thăm dò không xâm lấn, có hiệu quả rất cao trong chẩn đoán bệnh tim, đặc biệt là các bệnh lý van tim, cơ tim. Vậy siêu âm tim thực chất là phương pháp như thế nào và ý nghĩa các chỉ số trong siêu âm tim là gì? Mời các bạn cùng tìm hiểu những thông tin trong bài viết dưới đây.
1. Tìm hiểu về phương pháp siêu âm tim
1.1 Siêu âm tim là gì?
Siêu âm tim là phương pháp sử dụng sóng siêu âm để quan sát hình ảnh của tim trong chuyển động. Hình ảnh thu được giúp các bác sĩ khảo sát được hình thái, chức năng và huyết động học của tim tại các buồng tim, vách tim, màng ngoài tim, các mạch máu nối với tim… Cụ thể:
– Kích thước, hình dạng của tim.
– Kích thước, chuyển động của các thành tim.
– Cách tim co bóp.
– Sức bơm của cơ tim: gồm phần trăm máu được bơm ra từ tâm thất đầy với mỗi nhịp tim (hay còn gọi là phân suất tống máu) và thể tích máu bơm được trong một phút (hay cung lượng tim).
– Nhịp tim, có giá trị bình thường là từ 60 đến 100 nhịp/phút.
– Van tim có bị hở, hẹp không, có hoạt động bình thường không.
– Các khối u, viêm nhiễm xung quanh van tim, cơ tim, mạch máu.
Siêu âm tim có vai trò quan trọng chẩn đoán các bệnh lý tim mạch
1.2 Khi nào cần siêu âm tim?
Phương pháp siêu âm tim thường được chỉ định trong các trường hợp:
– Nghi ngờ các dị tật tim ở các buồng tim, các kết nối bất thường giữa tim và các mạch máu lớn vào và ra khỏi tim.
– Nghi ngờ các bệnh lý liên quan đến cơ tim, các lớp màng trong và ngoài tim.
– Cần chẩn đoán các bệnh lý van tim.
– Kiểm tra các lỗ bất thường giữa các buồng tim.
– Nghi ngờ cục máu đông trong buồng tim.
– Nghi ngờ suy tim.
Đây là phương pháp thăm dò không xâm lấn nhưng lại giúp phát hiện dễ dàng nhiều vấn đề bất thường của cơ tim và van tim nên ngày càng được sử dụng rộng rãi. Các vấn đề này có thể không biểu hiện thành triệu chứng gì nhưng cũng có thể được cảnh báo bằng các dấu hiệu như: nhịp tim không đều, khó thở, thở gấp, kích cỡ to bất thường, đau ngực không rõ nguyên nhân, thở gấp… Ý nghĩa của các chỉ số trong siêu âm tim sẽ là một trong những căn cứ để các bác sĩ đưa ra kết luận cuối cùng.
2. Có những chỉ số siêu âm tim nào và ý nghĩa của chúng?
Các chỉ số trong kết quả siêu âm tim bao gồm:
Ao (Aorta): Động mạch chủ
LA (Left Atrium): Nhĩ trái
RA (Right Atrium): Nhĩ phải
LV (Left Ventricular): Thất trái
RV (Right Ventricular): thất phải
LVOT (left ventricular outflow tract): buồng tống thất trái
RVOT (right ventricular outflow tract): buồng tống thất phải
EF (Ejection Fraction): phân suất tống máu
EF (Teich): phân suất tống máu theo phương pháp Teicholz
Các chỉ số siêu âm tim góp phần giúp các bác sĩ đưa ra kết luận chính xác về các vấn đề liên quan đến tim mạch
IVSd (Interventricular Septal Diastolic): Độ dày vách liên thất kỳ tâm trương
IVSs (Interventricular Septal Systolic): Độ dày vách liên thất kỳ tâm thu
LVEDd (Left Ventricular End Diastolic Dimension): Đường kính thất trái tâm trương
LVEDs (Left Ventricular End Systolic Dimension): Đường kính thất trái tâm thu
LVPWd (Left ventricular posterior wall diastolic): Độ dày thành sau thất trái tâm trương
LVPWs (Left ventricular posterior wall systolic): Độ dày thành sau thất trái tâm thu
EDV (End diastolic Volume): Thể tích cuối tâm trương
EDV (Teich): Thể tích cuối tâm trương theo phương pháp Teicholz
ESV (End-systolic volume): Thể tích cuối tâm thu
ESV (Teich): Thể tích cuối tâm thu theo phương pháp Teicholz
SV (Teich): Stroke Volume
Ann (Annular): Đường kính vòng van
AML (anterior mitral valve leaflet): Lá trước van hai lá
PML (posterior mitral valve leaflet): Lá sau van hai lá
MVA (mitral valve area): Đường kính lỗ van hai lá
PHT (Pressure half time): Thời gian giảm nửa áp lực
TV (Tricuspid Valve): Van ba lá
AnnTV (Annular Tricuspid Valve): Đường kính vòng van ba lá
AV (Aortic Valve): Van động mạch chủ
AoVA: Đường kính vòng van động mạch chủ
AoR: Đường kính xoang Valsalva
STJ: Chỗ nối xoang ống
AoA: Động mạch chủ lên
AoT: Động mạch chủ đoạn quai
AoD: Động mạch chủ xuống
AVA: Đường kính lỗ van động mạch chủ
Siêu âm tim qua thành ngực là một trong những phương pháp siêu âm tim
3. Có những loại siêu âm tim nào?
Siêu âm tim một chiều: Phương pháp thăm dò giải phẫu của tim bởi một chùm siêu âm duy nhất.
Siêu âm 2 chiều: Cho thấy những hình ảnh giải phẫu của tim dưới dạng lát cắt nhờ sự sự quét nhanh từ đầu dò của nhiều chùm siêu âm và do tác dụng tồn lưu ánh sáng trên màn hình.
Siêu âm tim Doppler: Phương pháp này có thể đo vận tốc dòng máu ở các vị trí khác nhau trong buồng tim. Nhờ đó, có thể phát hiện dòng chảy bất thường trong các tổn thương van tim.
Siêu âm tim qua thành ngực: các miếng dán (điện cực) được gắn vào ngực giúp phát hiện và theo dõi các dòng điện của tim, hình ảnh của tim được ghi lại trên màn hình nhờ đầu dò qua lại trên ngực và sóng âm thanh.
Siêu âm tim qua thực quản: phương pháp siêu âm tim được thực hiện bằng cách đưa đầu dò siêu âm qua đường miệng vào trong thực quản để thực hiện siêu âm. Phương pháp này thường cho kết quả chính xác hơn so với siêu âm tim qua thành ngực.
Như vậy, giá trị của phương pháp siêu âm tim trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch là không thể phủ nhận. Hãy thăm khám tại các cơ sở uy tín để được chỉ định siêu âm tim một cách hợp lý và được các bác sĩ có chuyên môn giải thích ý nghĩa các chỉ số trong siêu âm tim một cách chi tiết nhé.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.