Phần lớn rối loạn nhịp tim ở trẻ đều vô hại nhưng một số lại có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Thậm chí nhiều trường hợp rối loạn nhịp tim có thể đe dọa tính mạng của trẻ. Hãy cùng tìm hiểu rối loạn nhịp tim ở trẻ em là gì và khi nào thì bệnh gây nguy hiểm nhé.
1. Rối loạn nhịp tim ở trẻ là gì?
Cũng giống như rối loạn nhịp tim ở người lớn, rối loạn nhịp tim ở trẻ là hiện tượng bất thường của hệ thống dẫn truyền trong tim, khiến trái tim của trẻ sẽ đập quá chậm, quá nhanh hoặc đập không đều.
Trái tim vốn dĩ có thể hoạt động bình thường, trơn tru là nhờ hoạt động hiệu quả một hệ thống các xung điện chạy dọc toàn bộ bên trong các buồng tim. Khi có một nguyên nhân nào đó làm hệ thống này bị ảnh hưởng thì nhịp tim sẽ trở nên bất thường, được gọi là rối loạn nhịp tim.
Nguyên nhân của những bất thường về nhịp tim này có thể là:
– Những tổn thương thực thể tại tim, điển hình là khuyết tật tim bẩm sinh
– Do nhu cầu sử dụng oxy của cơ thể khi mắc các bệnh như sốt, nhiễm trùng…
– Do sử dụng các loại thuốc điều trị có tác dụng phụ là rối loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim ở trẻ em là hiện tượng tim của trẻ đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều một cách bất thường.
2. Rối loạn nhịp tim ở trẻ có nguy hiểm không?
Hầu hết các rối loạn nhịp tim ở trẻ nhỏ đều vô hại nhưng một số trường hợp lại có thể đe dọa tính mạng của trẻ. Vì nếu tim của trẻ đập quá nhanh hoặc quá chậm đều ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim. Điều này không chỉ gây bất lợi cho hoạt động của tim mà còn khiến máu không được cung cấp đầy đủ tới các bộ phận của cơ thể, dẫn đến hoạt động của thận, gan, tim và não bị ảnh hưởng.
2.1 Bình thường nhịp tim của trẻ là bao nhiêu?
Nhịp tim của trẻ có thể khác nhau theo từng độ tuổi. Thông thường:
– Nhịp tim trung bình của trẻ dưới 1 tuổi là khoảng 100 – 160 lần/phút
– Nhịp tim của trẻ lúc 1 tuổi là khoảng 80 – 130 lần/phút
– Nhịp tim của trẻ lúc 6 tuổi là khoảng 70 – 110 lần/phút
Khi trẻ càng lớn thì các chỉ số như nhịp tim, nhịp thở, huyết áp sẽ dần giảm xuống. Ở người trường thành, nhịp tim bình thường dao động trong khoảng 60 – 100 lần/phút.
2.2 Cách đo nhịp tim chính xác
Để biết nhịp tim chính xác của trẻ thì nên đo khi trẻ đang tỉnh táo. Không đo nhịp tim khi trẻ vừa thực hiện các hoạt động như chạy nhảy, chơi đùa hoặc khi trẻ đang khóc vì lúc này nhịp tim của trẻ sẽ cao hơn mức bình thường. Trong khi đó, nếu đo nhịp tim khi ngủ thì chỉ số này có thể xuống dưới mức bình thường.
2.3 Rối loạn nhịp tim ở trẻ em khi nào cần đi khám?
Những rối loạn nhịp tim khiến trẻ nhỏ (trẻ sơ sinh và mới biết đi) có thể có những thay đổi so với bình thường như:
– Hay khuấy khóc
– Xanh xao
– Bú kém
– Không chịu ăn
Một số trẻ lớn hơn có thể xuất hiện các dấu hiệu như:
– Mệt mỏi
– Hồi hộp, đánh trống ngực
– Chóng mặt, thậm chí ngất xỉu
– Da xanh tái, tức ngực
– Ra nhiều mồ hôi, khó thở…
Khi trẻ vận động ở cường độ cao, nhịp tim có thể tăng lên đến 220 lần/phút sau đó sẽ trở về bình thường. Nhưng nếu sau khi trẻ vận động khoảng 6 phút mà nhịp tim vẫn cao, đi kèm với các dấu hiệu trên thì cha mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ, vì đó có thể là biểu hiện của rối loạn nhịp tim nhanh, nếu không có hướng điều trị phù hợp thì có thể gây ra biến chứng nguy hiểm như huyết khối, đột quỵ, ngừng tim…
Hay khuấy khóc, xanh xao, bú kém, không chịu ăn… có thể là biểu hiện khi trẻ bị rối loạn nhịp tim.
3. Các loại loạn nhịp tim ở trẻ và cách chẩn đoán
3.1 Các loại rối loạn nhịp ở trẻ
Rối loạn nhịp ở trẻ chủ yếu xảy ra ở các dạng sau:
– Các rối loạn nhịp trên nhĩ: Ngoại tâm thu nhĩ, nhịp nhanh trên nhĩ, rung nhĩ, cuồng nhĩ, hội chứng WPW, nhịp nhanh nút nhĩ thất. Trong đó rung nhĩ là tình trạng tâm nhĩ đập nhanh và hỗn loạn, nhịp tim của người bệnh có thể lên đến 300 – 600 nhịp/phút.
– Các rối loạn nhịp thất: Thường gặp nhất là ngoại tâm thu thất, nhịp nhanh thất, rung thất. Trong đó, rung thất cần phải điều trị sớm ở những đứa trẻ đã mắc các bệnh tim nặng.
– Nhịp tim chậm: nhịp xoang chậm dưới 50 chu kỳ/phút, block tim…
3.2 Chẩn đoán rối loạn nhịp tim ở trẻ em
Các triệu chứng kể trên chính là những dấu hiệu quan trọng giúp nhận diện sớm chứng rối loạn nhịp tim ở trẻ. Khi trẻ tới khám, các bác sĩ cũng sẽ khai thác các triệu chứng này, kèm theo hỏi bệnh sử, nghe tim. Nếu nghi ngờ rối loạn nhịp hoặc cần phân biệt với các bệnh lý khác, các bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm hoặc kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như:
– Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp đánh giá cơ thể một cách toàn diện, xác định các bệnh lý liên quan hoặc các yếu tố nguy cơ khác. Đồng thời giúp loại trừ nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim do nhiễm trùng hoặc do thuốc.
– Điện tâm đồ ECG: Ghi lại nhịp tim là cách chẩn đoán chính xác nhất để biết mức độ và loại rối loạn nhịp tim, góp phần đánh giá hoạt động chung của tim.
– Holter theo dõi điện tim: Phương pháp này thường được sử dụng khi các rối loạn nhịp tim không xảy ra ở thời điểm thực hiện điện tâm đồ thông thường. Kết quả theo dõi trong 24 hoặc 48 giờ liên tục sẽ được truyền đến thiết bị di động. Nên cha mẹ có thể gửi kết quả này cho bác sỹ để nhờ họ đánh giá tình trạng của trẻ mà không cần đến viện.
Ngoài ra, một số biện pháp khác có thể được chỉ định trong những trường hợp cần thiết. Đây là cơ sở để các bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp với từng bệnh nhân.
Tùy từng biểu hiện của trẻ mà các bác sĩ sẽ chỉ định các chẩn đoán rối loạn nhịp tim phù hợp.
4. Cách chăm sóc khi trẻ bị rối loạn nhịp
Để chăm sóc tốt trẻ bị rối loạn nhịp tim, trước hết cha mẹ cần hiểu về tình trạng bệnh của con bằng cách cho trẻ thăm khám tại đúng chuyên khoa.
– Nếu trẻ đột ngột ngất xỉu, hãy gọi ngay cấp cứu để đưa trẻ đến viện sớm nhất
– Đưa trẻ tái khám sức khỏe định kỳ thường xuyên, khoảng 3 – 6 tháng/lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ để đánh giá hiệu quả điều trị và theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ
– Học cách tự đo nhịp tim của con bạn bằng cách bắt mạch hoặc sử dụng ống nghe
– Tìm hiểu kỹ về các loại thuốc mà con bạn đang sử dụng, tránh các loại thuốc có thể gây ảnh hưởng đến nhịp tim. Tốt nhất bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ và tuân thủ theo chỉ định điều trị của bác sỹ như thời gian, liều dùng, không tự ý bỏ liều hoặc thay thể thuốc khác.
– Xây dựng chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, hạn chế các đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn nhanh… đồng thời cho trẻ tập luyện đều đặn hàng ngày.
Tóm lại, rối loạn nhịp tim ở trẻ em không quá nguy hiểm nhưng cũng không thể chủ quan. Ngay từ khi trẻ còn nhỏ, cha mẹ hãy thường xuyên cho con đi khám để tầm soát, phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch hoặc nguy cơ mắc bệnh, từ đó có hướng chăm sóc trẻ phù hợp.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.