Tai biến mạch máu não điều trị cần phải tiến hành kịp thời, đúng cách và phải đạt được mục tiêu giảm thiểu tàn tật và tử vong cho người bệnh.
1. Tai biến mạch máu não là gì?
Tai biến mạch máu não là tình trạng mất đột ngột dòng máu lên não hoặc xuất huyết bên trong não dẫn đến suy giảm, mất chức năng hoặc chết các tế bào não và là căn nguyên gây đau đầu, rối loạn tri giác, mất ý thức, co giật hoặc hôn mê có khả năng gây tử vong.
Tai biến mạch máu não là tình trạng mất đột ngột dòng máu lên não hoặc xuất huyết bên trong não
Điều đáng buồn, mặc dù y khoa ngày càng tiến bộ, song đến nay tai biến mạch máu não vẫn là một vấn đề thời sự cấp thiết. Bởi số lượng các bệnh nhân ngày một tăng nhưng nhận thức về bệnh còn quá thấp. Bệnh có tỷ lệ tử vong cao, nếu cấp cứu thành công cũng để lại nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sự sống còn cho bệnh nhân. Bệnh sẽ là gánh nặng về tâm lý và vật chất đối với gia đình và xã hội vì chi phí chữa trị khá cao và thời gian chữa trị lâu.
Tai biến mạch máu não điều trị đòi hỏi trình độ kỹ thuật y tế cao mà khả năng phục hồi thấp. Hầu hết người bệnh mất khả năng lao động và cần phải có người săn sóc lâu dài…
2. Các loại tai biến mạch máu não
Bệnh được phân thành 2 thể sau:
– Đột quỵ nhồi máu não: Hiện tượng tắc mạch cấp máu lên não có thể gây ra các huyết khối, nhồi máu ổ liệt, tai biến mạch máu não…
– Đột quỵ chảy máu não: Đây là hiện tượng tắc mạch máu não khi xảy ra tình trạng tai biến mạch máu não. Một số loại đột quỵ là chảy máu trong nhu mô não, chảy máu não và trào máu não thất, chảy máu não thất thứ phát, chảy máu dưới màng cứng sau khi nhồi máu não.
3. Các dấu hiệu cảnh báo bệnh tai biến mạch máu não
Do tai biến mạch máu não là tình huống rất cấp bách, cần nhận biết các dấu hiệu và chuyển ngay đến cơ sở y tế gần nhất, điều này sẽ giúp giảm tỷ lệ tử vong và tàn tật:
– Đột ngột tê yếu vùng mặt, cánh tay hoặc chân, nhất là một bên cơ thể.
– Đột ngột nhầm lẫn hoặc không có khả năng hiểu lời nói.
– Đột ngột suy giảm thị lực ở một hoặc cả hai bên.
– Đột ngột đi lại khó khăn, chóng mặt, mất thăng bằng hoặc khó phối hợp các động tác.
– Đau đầu không rõ nguyên nhân.
Người bệnh có thể bị đau đầu mà không rõ nguyên nhân vì sao.
Thời gian chính để cấp cứu là từ 3 đến 4,5 giờ sau khi các triệu chứng xuất hiện. Trong thời gian này, việc lấy huyết khối bằng máy và các thiết bị có khả năng cứu sống nên được cân nhắc. Tỉ lệ sống sót cũng như giảm thiểu các di chứng sẽ cao hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý trong trường hợp tai biến mạch máu não xảy ra, việc di chuyển bệnh nhân cũng cần cẩn trọng để đảm bảo an toàn. Tốt nhất là gọi xe cứu thương và được vận chuyển bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
Nếu gia đình tự đưa bệnh nhân đi cấp cứu thì cần liên hệ với bệnh viện có bác sĩ chuyên khoa đột quỵ để được hướng dẫn cách vận chuyển bệnh nhân, tránh để tình trạng trở nên nặng hơn.
4. Tai biến mạch máu não điều trị đúng cách thế nào?
Điều trị tai biến mạch máu não phải đạt được các mục tiêu: Giảm tử vong và giảm thiểu tàn tật. Để đáp ứng các tiêu chí trên, cần tuân thủ các nguyên tắc chung sau: cấp cứu và tối ưu hóa tình trạng thần kinh, hạn chế tổn thương lan rộng; đảm bảo tưới máu não; ngăn ngừa biến chứng; hồi phục; ngăn ngừa tái phát. Vì vậy, bệnh nhân càng được đưa đi cấp cứu sớm và có phương án điều trị đúng thì tỷ lệ tử vong và các di chứng để lại càng giảm đáng kể.
Có hai loại tai biến mạch máu não chính là xuất huyết não và nhồi máu não. Có hai loại tai biến mạch máu não chính là xuất huyết não và nhồi máu não. Phương pháp điều trị cụ thể cho từng loại là khác nhau, nhưng kế hoạch tai biến mạch máu não điều trị chung cho cả hai loại là giống nhau.
4.1. Tai biến mạch máu não điều trị toàn diện
Duy trì các chức năng sống và chống phù não. Các chiến lược chống phù não tích cực bao gồm: nâng cao đầu giường 25-30 độ; hạn chế kích thích; hạn chế truyền dịch; tăng thông khí; phẫu thuật giải ép, dẫn lưu; dùng thuốc…
Ngoài ra, cần chú ý duy trì lượng đường trong máu hợp lý, bệnh nhân rối loạn chức năng lưu thông đường thở và hô hấp, tình trạng thiếu oxy thể hiện rõ hơn ở vùng chạng vạng. Thở oxy tức thì, làm thông đường hô hấp, hút đờm dãi, chống nhiễm khuẩn phế quản, chống triệt để viêm phổi do trào ngược. Nên tránh cho ăn qua đường miệng trong ít nhất 2-3 ngày, cho ăn chất dinh dưỡng lỏng qua ống thông mũi dạ dày có thể giúp tăng cường chuyển hóa cơ thể và tránh viêm dạ dày, ruột.
4.2. Tai biến mạch máu não điều trị đặc hiệu
Dùng thuốc tiêu huyết khối và dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu để ngăn ngừa bệnh tái phát. Những loại thuốc này làm giảm kết tập tiểu cầu và giảm sự lan rộng của cục máu đông trong động mạch.
Thuốc được bác sĩ chỉ định là aspirin. Đây là thuốc cơ bản để phòng ngừa và điều trị tắc mạch. Tuy nhiên, loại thuốc này có khả năng làm tăng nguy cơ chảy máu. Vì vậy, phải hết sức chú ý đến tình trạng chảy máu của bệnh nhân.
– Thuốc chống đông máu được sử dụng để giảm cục máu đông.
– Sử dụng thuốc chống hình thành huyết khối.
Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc này đòi hỏi bệnh nhân phải đến bệnh viện sớm từ 3 – 4,5 giờ và tuân thủ chặt chẽ chỉ định. Thuốc phải do bác sĩ chuyên khoa thần kinh kê đơn và dùng ở cơ sở y tế chuyên khoa có theo dõi và xét nghiệm đáng tin cậy để ngăn ngừa xuất huyết nặng.
Người bệnh cần thăm khám bác sĩ chuyên khoa để điều trị đúng cách
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thuốc bảo vệ thần kinh giúp hỗ trợ quá trình trao đổi chất của các mô bị rối loạn và có nguy cơ dẫn đến phá hủy tế bào thứ cấp.
– Sử dụng thuốc giúp kích thích thần kinh…
4.3. Điều trị can thiệp nội mạch
Can thiệp nội mạch đã được chứng minh là điều trị thành công thiếu máu não và cải thiện kết quả ở bệnh nhân đột quỵ để phục hồi chức năng trong tương lai.
4.4. Các loại phẫu thuật
Một khi tai biến mạch máu não gây chảy máu, nhất thiết phải thông qua phẫu thuật lấy bỏ huyết khối, để giải ép nhu mô não bị tổn thương, giúp nhu mô não nhanh chóng hồi phục. Phẫu thuật có thể tác động đến các nguyên nhân gây tai biến mạch máu:
– Kẹp mạch máu: phù hợp với bệnh nhân phình mạch não.
– Phẫu thuật dị dạng động tĩnh mạch (AVM): Dùng để phẫu thuật sửa chữa chứng phình động mạch não.
– Phẫu thuật phình mạch não: Can thiệp khi bệnh nhân bị tắc mạch hoặc có mảng xơ vữa làm tắc thành mạch.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.