Ung thư đại trực tràng (ung thư đường tiêu hóa dưới) là bệnh lý ung thư phổ biến với số ca mắc mới và tử vong đều lọt top 5 bệnh ung thư toàn cầu. Bệnh có liên quan chặt chẽ với chế độ ăn uống và sinh hoạt, do đó tỷ lệ mắc có xu hướng gia tăng trong xã hội hiện đại ngày nay. Vậy cần làm gì để phát hiện ung thư đại trực tràng và phòng tránh bệnh như thế nào? Mời bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây của Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI.
1. Ung thư đại trực tràng có triệu chứng gì?
Bệnh lý này thường rất khó phát hiện ở giai đoạn sớm do các triệu chứng kín đáo, âm thầm. Do đó, khi xuất hiện một trong các dấu hiệu dưới đây, người bệnh cần đến các cơ sở y tế để thăm khám và xử trí kịp thời:
– Rối loạn đại tiện: Táo bón, tiêu chảy kéo dài; đi ngoài phân mỏng và dẹt như lá lúa.
– Thường xuyên có cảm giác buồn đại tiện, đi ngoài không hết phân.
– Đi ngoài phân màu đen, đi ngoài ra máu lẫn với phân.
– Thường xuyên mệt mỏi.
– Thường xuyên đau bụng.
– Sụt giảm cân nặng không xác định được nguyên nhân.
Cần thăm khám ngay khi có các triệu chứng bất thường để kịp thời phát hiện và điều trị hiệu quả bệnh lý ung thư đường tiêu hóa dưới
2. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh
Mỗi loại bệnh lý ung thư sẽ có các yếu tố nguy cơ khác nhau. Trong đó có yếu tố nguy cơ thay đổi được (như chế độ ăn uống, sinh hoạt…) và yếu tố nguy cơ không thể thay đổi (như độ tuổi, tiền sử gia đình…). Những người có một hoặc thậm chí nhiều yếu tố nguy cơ không có nghĩa là họ chắc chắn sẽ bị bệnh. Ngược lại, cũng có những người bệnh ung thư không mang bất kỳ yếu tố nguy cơ nào.
Các yếu tố nguy cơ của ung thư đường tiêu hóa dưới được chia thành 2 nhóm như sau:
2.1. Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi
– Thừa cân, béo phì;
– Chế độ ăn nhiều thịt đỏ (thịt bò, cừu…), thịt chế biến công nghiệp (thịt xông khói, xúc xích, thức ăn nhanh…), thịt nấu ở nhiệt độ rất cao (thịt rán, thịt nướng…);
– Ít vận động;
– Hút thuốc lá;
– Sử dụng nhiều rượu bia và các loại đồ uống có cồn khác.
2.2. Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi của bệnh
– Tuổi cao: Nguy cơ ung thư đường tiêu hóa dưới tăng cao rõ rệt sau 50 tuổi.
– Người có tiền sử polyp đại trực tràng (đặc biệt là nhiều polyp) hoặc ung thư đường tiêu hóa dưới.
– Tiền sử bị viêm đại trực tràng mạn tính, trong đó có bệnh Crohn.
– Thành viên trong gia đình có tiền sử bị ung thư đường tiêu hóa dưới hoặc đa polyp tuyến đại trực tràng: Thường gặp nhất là bố mẹ và anh chị em ruột. Các số liệu thống kê cho thấy 1/5 trường hợp ung thư đường tiêu hóa dưới có người thân trong gia đình từng mắc bệnh.
– Các hội chứng di truyền: Trường hợp người mắc bệnh có các đột biến gen di truyền chiếm khoảng 5 – 10%. Trong đó phổ biến nhất là các trường hợp bị đa polyp tuyến gia đình – familial adenomatous polyposis (FAP) và hội chứng Lynch – ung thư đại tràng không đa polyp di truyền (hereditary non-polyposis colon cancer – HNPCC). Những đối tượng này thường bị bệnh ở độ tuổi khá trẻ.
– Chủng tộc và dân tộc: Tỷ lệ mắc ung thư đường tiêu hóa dưới và tử vong vì bệnh cao nhất trong các nhóm chủng tộc là người Mỹ gốc Phi và người Do Thái gốc Đông Âu.
– Người mắc bệnh đái tháo đường type 2 có nguy cơ mắc ung thư đường tiêu hóa dưới cao hơn và tiên lượng kém hơn.
Polyp đại trực tràng là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư
3. Phương án dự phòng ung thư đường tiêu hóa dưới
Bệnh lý ung thư này không thể dự phòng hoàn toàn, nhưng nguy cơ mắc bệnh có thể giảm thiểu bằng cách khám sàng lọc và kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được.
3.1. Thăm khám sàng lọc
Khám sàng lọc là việc làm quan trọng hàng đầu giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả ung thư đường tiêu hóa dưới. Polyp đại trực tràng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư tại cơ quan này. Trung bình một polyp có thể phát triển thành ung thư sau 10 – 15 năm. Vài thập kỷ gần đây, tỷ lệ tử vong do bệnh lý ung thư này đã giảm xuống. Một trong những lý do chính là nhờ việc khám sàng lọc phát hiện sớm các polyp và xử lý chúng trước khi phát triển thành ung thư.
Không chỉ phát hiện và loại bỏ các tổ chức tiền ung thư, sàng lọc cũng giúp chẩn đoán ung thư ở giai đoạn sớm. Lúc này khối u còn nhỏ, chưa xâm lấn và chưa di căn. Điều trị ung thư đường tiêu hóa dưới ở giai đoạn sớm sẽ mang lại hiệu quả cao hơn. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống thêm tương đối 5 năm đạt tới 90%.
3.2. Kiểm soát yếu tố nguy cơ ung thư đại trực tràng có thể thay đổi được
– Giảm cân, điều trị bệnh béo phì, duy trì cân nặng lý tưởng.
– Tăng cường vận động, thường xuyên luyện tập thể dục, thể thao, trung bình 30 phút/ ngày.
– Chế độ ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, hoa quả tươi, bổ sung Canxi và vitamin D trong chế độ ăn hàng ngày. Ngoài ra bạn cũng cần hạn chế thịt đỏ và thịt đã qua chế biến công nghiệp.
– Hạn chế sử dụng hoặc tránh tuyệt đối đồ uống có cồn.
– Không hút thuốc lá.
– Aspirin và các thuốc Non-steroid khác được đánh giá có khả năng làm giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng. Tuy nhiên sử dụng các loại thuốc này có thể gây tác dụng phụ trên dạ dày và gan. Do đó, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc thường xuyên.
– Liệu pháp hormone (dùng estrogen và progesterone) cho phụ nữ mãn kinh: Liệu pháp này làm giảm nguy cơ ung thư đường tiêu hóa dưới nhưng lại có thể làm tăng nguy cơ bệnh lý tim mạch và ung thư vú. Người bệnh cần được bác sĩ hướng dẫn, tư vấn về lợi ích và nguy cơ của liệu pháp hormone trước khi sử dụng.
Nội soi đại tràng là phương pháp hữu hiệu giúp sàng lọc phát hiện sớm các bệnh lý đường tiêu hóa dưới, trong đó có ung thư
4. Phương pháp sàng lọc phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm
4.1. Phương pháp chẩn đoán cả polyp đại trực tràng và ung thư
– Nội soi đại tràng xích-ma ống mềm: Kỹ thuật này có thể đánh giá trực tiếp tổn thương, đồng thời can thiệp để sinh thiết mẫu mô hoặc cắt bỏ các polyp.
– Nội soi đại tràng: Là thăm dò chức năng đánh giá toàn bộ đại tràng và trực tràng. Nội soi đại tràng cũng có thể sinh thiết khối u hoặc cắt bỏ các polyp phát hiện được.
– Chụp khung đại tràng cản quang:
Là kỹ thuật không xâm lấn được ứng dụng nhiều trong chẩn đoán các bệnh lý đại trực tràng. Tuy nhiên hình ảnh chụp phát hiện hoặc nghi ngờ ung thư thì người bệnh cần được chẩn đoán xác định bằng nội soi đại tràng.
– Chụp cắt lớp vi tính đại tràng: Kỹ thuật không xâm lấn này được chỉ định trong trường hợp người bệnh không muốn hoặc không thể nội soi đại trực tràng. Với chụp CT, bác sĩ không thể sinh thiết khối u hoặc cắt polyp.
4.2. Phương pháp chẩn đoán ung thư đại trực tràng
– Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân (Fecal occult blood test): Các polyp có kích thước lớn và đặc biệt là các khối u đại trực tràng có rất nhiều mạch màu (mạch nuôi). Chúng dễ bị tổn thương khi cọ xát với phân, dẫn đến chảy máu vi thể và dính theo phân đi ra ngoài. Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân được thực hiện đơn giản, chi phí thấp, có thể tiến hành tại nhà. Tuy nhiên còn nhiều nguyên nhân khác khiến máu lẫn trong phân như viêm loét đại trực tràng, trĩ,… Do đó sau khi xét nghiệm nếu kết quả dương tính thì người bệnh phải nội soi đại trực tràng để chẩn đoán xác định.
– Xét nghiệm hóa miễn dịch phân (Fecal immunochemical test): Nhằm phát hiện hemoglobin protein (thành phần trong hồng cầu của người) trong phân.
– Xét nghiệm DNA trong phân (Stool DNA test): Phát hiện đột biến gen của các tế bào ung thư gây ra các bất thường DNA.
Bài viết đã nêu rõ các phương pháp phòng tránh và sàng lọc phát hiện sớm ung thư đại trực tràng. Hãy chủ động thăm khám tiêu hóa định kỳ để kiểm soát tốt nhất sức khỏe đại trực tràng, kịp thời điều trị các bệnh lý.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.