Động mạch cảnh là hệ thống mạch quan trọng có chức năng đưa máu từ tim lên não. Khi xảy ra hiện tượng xơ vữa, động mạch cảnh bị thu hẹp. Điều này gây cản trở sự lưu thông của dòng máu nên não, từ đó gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, trong đó có đột quỵ não. Vậy, xơ vữa động mạch cảnh là gì? Làm thế nào để nhận biết, chẩn đoán và điều trị kịp thời?
1. Động mạch cảnh là gì?
Để hiểu xơ vữa động mạch cảnh là bệnh gì, trước hết hãy tìm hiểu về động mạch cảnh.
Đây là một phần của hệ thống động mạch. Hệ thống động mạch bao gồm: động mạch vành, động mạch cảnh và động mạch ngoại biên.
Động mạch cảnh xuất phát từ động mạch chủ ngực đi lên chia 2 nhánh ở 2 bên cổ, với nhiệm vụ cung cấp máu giàu oxy lên nuôi dưỡng não.
Ðộng mạch cảnh gồm 3 phần:
– Động mạch cảnh chung: động mạch từ tim đến đoạn phân nhánh.
– Động mạch cảnh trong: là động mạch chính cấp máu cho hộp sọ, ổ mắt.
– Ðộng mạch cảnh ngoài: là động mạch cấp máu chủ yếu cho các cơ quan bên ngoài hộp sọ.
Xơ vữa động mạch cảnh là hiện tượng hình thành các mảng xơ vữa ở động mạch đưa máu từ tim lên nuôi não.
2. Xơ vữa động mạch cảnh là bệnh gì?
Xơ vữa động mạch cảnh là hiện tượng xuất hiện các mảng bám bên trong động mạch cảnh. Cũng như các loại xơ vữa khác, các mảng xơ vữa ở động mạch cảnh là hình thành do sư tích tụ cholesterol và các chất lắng đọng khác trong thành động mạch. Quá trình này thường diễn ra trong một thời gian dài.
3. Nguyên nhân gây xơ vữa động mạch cảnh
Thông thường, động mạch cảnh được lót bởi lớp lớp nội mô mềm, trơn láng, đảm bảo quá trình vận chuyển máu diễn ra trơn tru, cung cấp đủ máu cho hoạt động của não và hệ thống thần kinh. Các mảng xơ vữa ở động mạch cảnh xuất hiện khi có sự lắng đọng của cholesterol, canxi, mô xơ và các thành phần khác trong máu trên thành mạch.
Đặc biệt, khi lớp nội mô tổn thương do nhiều yếu tố, các chất lắng đọng dễ dàng bám vào thành mạch và gây nên những mảng xơ vỡ.
4. Các yếu tố nguy cơ gây xơ vữa động mạch cảnh
4.1. Cơ chế khiến tuổi tác làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch cảnh là gì?
Bệnh có thể xảy ra ở nhiều lứa tuổi nhưng phổ biến nhất là ở những người trên 45 tuổi. Tuổi càng cao, các mảng xơ vữa động mạch càng nhiều với khả năng biến chứng rất cao. Các nghiên cứu cho thấy, tỉ lệ người bệnh trên 80 tuổi chiếm khoảng 10% tổng số các trường hợp xơ vữa động.
4.2. Tăng huyết áp
Ở các bệnh nhân bị huyết áp cao, áp lực của máu lên thành mạch quá lớn, gây tổn thương thành mạch.
4.3. Hút thuốc lá
Nicotin và nhiều chất độc trong khói thuốc hủy hoại tế bào nội mô.
4.4. Đái tháo đường
Sự rối loạn nội tiết này khiến quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể không được hiệu quả, gây ra tình trạng lắng đọng mỡ trong máu.
4.6. Rối loạn lipid máu
Sự gia tăng LDL-Cholesterol và giảm đi của HDL-Cholesterol làm tăng nguy cơ tích tụ mỡ xấu trong lòng mạch.
4.7. Béo phì, thừa cân
Đây là nguyên nhân của hàng loạt vấn đề như rối loạn mỡ máu, tăng huyết áp,…
Béo phì có thể gây xơ vữa động mạch cảnh.
4.8. Chứng ngưng thở khi ngủ
Nhưng thở khi ngủ có thể khiến lượng oxy lên não bị giảm đột ngột, gây đột quỵ.
4.9. Nguy cơ xơ vữa động mạch cảnh là gì ở những người lười vận động
Lối sống tĩnh tại là nguyên nhân của hàng loạt bệnh mạn tính.
Bên cạnh đó, những người có người thân mắc bệnh xơ vữa động mạch vành hoặc động mạch cảnh có nguy cơ cao mắc bệnh cao hơn người bình thường.
5. Xơ vữa động mạch cảnh gây nguy hiểm như thế nào?
Các mảng xơ vữa khi mới hình thành chưa gây ảnh hưởng nhiều đến sự vận chuyển của máu lên não. Nhưng theo thời gian, sự tích tụ các chất càng nhiều, các mảng xơ vữa càng tăng dần về kích thước. Chúng chiếm phần lớn hoặc hết toàn bộ diện tích lòng mạch, gây giảm lưu lượng máu lưu thông đến não. Không chỉ thu hẹp lòng mạch, những mảng xơ vữa này còn khiến thành động mạch trở nên cứng, giảm khả năng đàn hồi của thành mạch.
Sự sụt giảm oxy và các chất dinh dưỡng trong máu ảnh hưởng đến hoạt động của các cấu trúc não có thể gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm. Trong đó, rõ nét nhất là tai biến mạch máu não.
Các thống kê cho thấy, có khoảng 20-30% số trường hợp nhồi máu não là do xơ vữa động mạch cảnh. 1/3 bệnh nhân bị hẹp động mạch cảnh từ 80% trở lên đều mắc tai biến mạch máu não.
Sự tồn tại của các mảng xơ vữa kéo theo sự tắc nghẽn của dòng máu, dẫn đến sự hình thành các huyết khối. Khi các huyết khối này vỡ ra, chúng có thể di chuyển từ cổ lên não. Một số đọng lại, lớn dần lên gây những biến chứng nguy hiểm như:
– Thiểu năng tuần hoàn não
– Tắc mạch
– Tai biến mạch máu não tạm thời
– Nhồi máu não
6. Triệu chứng của xơ vữa động mạch cảnh
Xơ vữa động mạch cảnh tiến triển chậm, rất ít biểu hiện ở giai đoạn đầu. Vì vậy, đa phần người bệnh thường không biết mình bị bệnh này.
Dấu hiệu hiếm hoi của bệnh thường những cơn thiếu máu thoáng qua với các triệu chứng:
Giảm thị lực: Do máu lên não bị thiếu hụt, người bệnh có thể nhìn mờ, thậm chí đột ngột không nhìn thấy ở một hoặc cả 2 bên, gọi là mất thị lực tạm thời.
Rối loạn vận động: người bệnh có thể đột nhiên bị yếu, liệt tay chân, để rơi đồ vật, mất thăng bằng, thậm chí liệt nhẹ nửa người.
Rối loạn ngôn ngữ: Gặp khó khăn trong việc diễn đạt, nói thiếu từ, nhầm tiếng,…
Đáng nói, những dấu hiệu này thường chỉ thoáng qua, kéo dài vài phút đến 1 giờ sau đó bệnh nhân trở về bình thường. Vì vậy, nhiều người thường bỏ qua thay vì đến bác sĩ để được thăm khám và điều trị.
7. Chẩn đoán và điều trị xơ vữa động mạch cảnh
7.1 Chẩn đoán
Tại các cơ sở y tế, sau khi hỏi bệnh sử của bệnh nhân, tùy vào từng trường hợp mà các bác sĩ sẽ sử dụng một hoặc một số phương pháp chẩn đoán sau đây:
– Siêu âm động mạch cảnh: nhằm khảo sát bề dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh và xơ vữa động mạch cảnh
– Chụp cắt lớp (CT)
– Chụp cộng hưởng mạch máu (MRI)
Nên kiểm soát tốt sức khỏe tim mạch của mình bằng cách thăm khám thường xuyên tại chuyên khoa tim mạch.
7.2 Phương pháp điều trị
Xơ vữa động mạch cảnh rất khó điều trị. Mục tiêu của việc điều trị là sử dụng các loại thuốc và thay đổi lối sống nhằm ngăn ngừa sự phát triển của bệnh và phòng ngừa đột quỵ. Tuy nhiên các loại thuốc được sử dụng để điều trị xơ vữa động mạch cảnh cần được kê đơn bởi các bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo việc điều trị hiệu quả và hạn chế tối đa các tác dụng phụ của thuốc.
Trong những trường hợp nặng hơn, các bác sĩ có thể xem xét các phương pháp can thiệp khác.
8. Các phương pháp phòng ngừa và điều trị xơ vữa động mạch cảnh
– Không hút thuốc lá.
– Giữ cân nặng ở mức ổn định.
– Kiểm soát lượng cholesterol và chất béo trong chế độ ăn hằng ngày.
– Ăn nhiều rau xanh và hoa quả, đặc biệt là các loại rau quả chứa nhiều kali, folate và các chất chống oxy hóa.
– Ăn ít muối, khoảng 1,5 gram muối mỗi ngày.
– Luyện tập thể dục thường xuyên để giảm cân, kiểm soát tốt đường huyết ở những bệnh nhân đái tháo đường.
– Uống ít cồn
– Điều trị hiệu quả các bệnh lý đái tháo đường, tăng huyết áp.
Hi vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn giúp bạn hiểu xơ vữa động mạch cảnh là gì? Nếu có bất cứ thắc mắc nào về xơ vữa động mạch cảnh hoặc các bệnh lý tim mạch nói chung, bệnh nhân vui lòng liên hệ để được giải đáp sớm.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.